映像制作ソフト
えいぞうせいさくソフト
☆ Danh từ
Phần mềm sản xuất hình ảnh
映像制作ソフト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 映像制作ソフト
画像/映像制作ソフト がぞう/えいぞうせいさくソフト
Phần mềm sản xuất hình ảnh / video.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
画像制作ソフト がぞうせいさくソフト
phần mềm sản xuất vi-đi-ô (video)
映像作家 えいぞうさっか
nhà làm phim ảnh, video,..
映像 えいぞう
hình ảnh
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
スロー映像 スローえいぞう
chuyển động chậm (clip, hình ảnh, v.v.)
生映像 せいえいぞう
video sống