Các từ liên quan tới 日本暴力団 組長と刺客
暴力団組員 ぼうりょくだんくみいん
thành viên băng đảng
組織暴力団 そしきぼうりょくだん
tổ chức tội ác tổ chức thành công đoàn
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
暴力団 ぼうりょくだん
lũ lưu manh; nhóm bạo lực
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.