日本有数
にほんゆうすう「NHẬT BỔN HỮU SỔ」
☆ Cụm từ
Một trong những thứ hàng đầu Nhật Bản
京都
は
日本有数
の
観光地
です。
Kyoto là một trong những điểm du lịch hàng đầu của Nhật Bản.
彼
は
日本有数
の
科学者
として
知
られている。
Anh ấy được biết đến là một trong những nhà khoa học hàng đầu ở Nhật Bản.

日本有数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日本有数
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.