Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本柔道整復師会
柔道整復師 じゅうどうせいふくし
nhà trị liệu theo liệu pháp judo (Liệu pháp Judo điều trị chấn thương không cần dùng thuốc hay phẫu thuật và phục hồi chức năng cho người cao tuổi, nâng cao sức khỏe là "liều thuốc" được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản, được WHO công nhận và có triển vọng đưa vào hỗ trợ điều trị ở Việt Nam)
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
柔道整復 じゅうどうせいふく
liệu pháp Judo (liệu pháp nắn chỉnh xương)
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
柔道整復術 じゅうどうせいふくじゅつ
liệu pháp Sekkotsu (hay Judo là nghệ thuật nắn xương truyền thống của Nhật Bản)
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.