Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本標準時子午線
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
日本標準時 にほんひょうじゅんじ
Giờ chuẩn của Nhật Bản
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
本初子午線 ほんしょしごせん
kinh tuyến gốc
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
標準時 ひょうじゅんじ
Thời gian tiêu chuẩn