Các từ liên quan tới 日本歯周病学会認定歯周病専門医
歯周病 ししゅうびょう
bệnh răng miệng
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
歯周ポケット ししゅうポケット
nha chu
歯周アタッチメントロス ししゅーアタッチメントロス
mất phần đính kèm nha chu
歯周デブリードマン ししゅーデブリードマン
khử trùng nha chu
歯周炎 ししゅうえん
viêm nha chu
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí