Các từ liên quan tới 日本海洋石油資源開発
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
石油資源 せきゆしげん
tài nguyên dầu khí
資源開発 しげんかいはつ
sự phát triển tài nguyên
海洋開発 かいようかいはつ
sự khai thác biển
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.