Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
海洋気象 かいようきしょう
khí hậu đại dương
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
海洋気象台 かいようきしょうだい
đài thiên văn thời tiết biển; đài quan sát khí tượng biển
日本海 にほんかい にっぽんかい
biển Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.