Kết quả tra cứu 日本海溝
Các từ liên quan tới 日本海溝
日本海溝
にほんかいこう にっぽんかいこう
「NHẬT BỔN HẢI CÂU」
☆ Danh từ
◆ Một con mương biển chạy theo hướng bắc và nam ngoài khơi vùng Tohoku và Kanto của Nhật Bản; Rãnh Nhật Bản

Đăng nhập để xem giải thích
にほんかいこう にっぽんかいこう
「NHẬT BỔN HẢI CÂU」
Đăng nhập để xem giải thích