Các từ liên quan tới 日本産業機械工業会
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
日本電子機械工業会 にほんでんしきかいこうぎょうかい
hiệp hội công nghiệp điện tử nhật bản
産業機械 さんぎょうきかい
máy móc công nghiệp
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
機械工業 きかいこうぎょう
công nghiệp cơ khí
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.