産業機械
さんぎょうきかい「SẢN NGHIỆP KI GIỚI」
☆ Danh từ
Máy móc công nghiệp

産業機械 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産業機械
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
産む機械 うむきかい
máy đẻ, công cụ sinh nở
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
漁業機械 ぎょぎょうきかい
máy móc ngư nghiệp
機械工業 きかいこうぎょう
công nghiệp cơ khí
農業機械 のうぎょうきかい
máy nông nghiệp.