Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本産業規格
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
日本工業規格 にほんこうぎょうきかく
Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản (viết tắt của JIS - ジス- Japanese Industrial Standards)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
日本規格協会 にっぽんきかくきょうかい
Hiệp hội tiêu chuẩn Nhật Bản
日本農林規格 にほんのうりんきかく
Tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật Bản