Các từ liên quan tới 日本産業規格(医療安全用具)の一覧
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
安全規格 あんぜんきかく
tiêu chuẩn an toàn
日本工業規格 にほんこうぎょうきかく
Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản (viết tắt của JIS - ジス- Japanese Industrial Standards)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.