Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本美術史
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
美術史 びじゅつし
Lịch sử nghệ thuật.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
美術史家 びじゅつしか
nhà lịch sử mĩ thuật
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
日本史 にほんし
lịch sử Nhật Bản.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.