Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本自動車博物館
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
博物館 はくぶつかん
viện bảo tàng.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
自然史博物館 しぜんしはくぶつかん
bảo tàng lịch sử tự nhiên
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
博物館学 はくぶつかんがく
khoa học bảo tàng