Các từ liên quan tới 日本自動車輸入組合
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
自動車労組 じどうしゃろうそ
; Hiệp hội ô tô
本輸入 ほんゆにゅう
nhập khẩu thuần túy.