Các từ liên quan tới 日本舞踊の演目一覧
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
日本舞踊 にほんぶよう
Múa truyền thống Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
日本踊 にほんおどり
điệu nhảy truyền thống của Nhật
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).