Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本航空高等学校
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
高等学校 こうとうがっこう
trường cấp ba; trường phổ thông trung học; trường cao đẳng.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
日本航空 にっぽんこうくう
Hãng hàng không Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
日本語学校 にほんごがっこう
Trường dạy tiếng Nhật