Các từ liên quan tới 日本蒸留酒酒造組合
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
蒸留酒 じょうりゅうしゅ
rượu mạnh, rượu có độ cồn cao (loại rượu được chưng cất)
日本酒 にほんしゅ
rượu Nhật.
本醸造酒 ほんじょうぞうしゅ
rượu sake được ủ
酒造 しゅぞう
sự chưng cất rượu, sự nấu rượu
造酒 ぞうしゅ
làm rượu, ủ rượu
日本酒度 にほんしゅど
thông số thể hiện hàm lượng đường có trong rượu Sake
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.