Các từ liên quan tới 日本製鉄鹿島硬式野球部
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
日本鹿 にほんじか ニホンジカ
Hươu sao còn được gọi là Hươu đốm hoặc Hươu Nhật Bản
野球部 やきゅうぶ
đội bóng chày
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
日本製 にほんせい
sự sản xuất tại Nhật.