Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本証券代行
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
日本銀行券 にほんぎんこうけん
Tiền giấy Nhật Bản
代用証券 だいようしょうけん
vật thế chấp
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
証券発行 しょうけんはっこう
sự phát hành chứng khoán