Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日本貿易会
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
日本・ベトナム貿易会 にほん。べとなむぼうえきかい
hội mậu dịch Việt Nhật.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.