Các từ liên quan tới 日本赤十字九州国際看護大学
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
赤十字国際委員会 せきじゅうじこくさいいいんかい
ủy ban quốc tế (của) màu đỏ chéo qua