Các từ liên quan tới 日本赤十字愛知短期大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
短期大学 たんきだいがく
trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn
赤十字 せきじゅうじ
chữ thập đỏ
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.