日本陸上競技連盟
にっぽんりくじょうきょうぎれんめい
☆ Danh từ
Hiệp hội nhật bản (của) những liên đoàn điền kinh (jaaf)

日本陸上競技連盟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日本陸上競技連盟
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
国際陸上競技連盟 こくさいりくじょうきょうぎれんめい
hiệp hội quốc tế (của) những liên đoàn điền kinh (iaaf)
陸上競技 りくじょうきょうぎ
điền kinh
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
日本陸連 にっぽんりくれん
hiệp hội nhật bản (của) những liên đoàn điền kinh (jaaf)