Các từ liên quan tới 日本電気技術規格委員会規格
日本規格協会 にっぽんきかくきょうかい
Hiệp hội tiêu chuẩn Nhật Bản
規格 きかく
khuôn khổ
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
日本農林規格 にほんのうりんきかく
Tiêu chuẩn nông nghiệp Nhật Bản
日本工業規格 にほんこうぎょうきかく
Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản (viết tắt của JIS - ジス- Japanese Industrial Standards)
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
AX規格 AXきかく
tiêu chuẩn ax