Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日東紅茶
紅茶 こうちゃ
chè đen
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
紅茶茶葉 こうちゃちゃば
lá trà đen
紅茶ティーバッグ こうちゃティーバッグ
trà đen túi lọc
インスタント紅茶 インスタントこうちゃ
trà đen hòa tan
紅茶キノコ こうちゃキノコ こうちゃきのこ
kombucha, drink of northern Chinese origin made by fermentation of sweetened tea
東天紅 とうてんこう
giống gà có tiếng gáy hay; gà gáy vào buổi sáng; tiếng gà gáy sáng
ひがしインド 東インド
đông Ấn