Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日比一昭
日比 にちひ
Japan and the Philippines
比日 ひにち ひび
những trái hạnh và nhật bản
昭和の日 しょうわのひ
ngày Chiêu Hòa 29/4
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
一日一日 いちにちいちにち
dần dần, từ từ
昭和一桁 しょうわひとけた
(member of the generation born in) the first nine years of the Showa period (from 1926 to 1934)
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat