Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日比共同製錬
製錬 せいれん
sự nấu chảy (quặng) để lấy kim loại trong quặng
自熔製錬 じようせいれん
quá trình nấu chảy nhanh (là một quá trình nấu chảy các loại quặng chứa lưu huỳnh bao gồm chalcopyrit)
乾式製錬 かんしきせいれん かんしきせいね
sự làm thuần khiết lửa
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
日比 にちひ
Japan and the Philippines
比日 ひにち ひび
những trái hạnh và nhật bản
日共 にっきょう
Đảng Cộng sản Nhật Bản