Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日比愛子
愛日 あいじつ
winter daylight, winter sunlight
比日 ひにち ひび
những trái hạnh và nhật bản
日比 にちひ
Japan and the Philippines
愛子 あいこ
trẻ em thân mến được yêu mến
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
愛弟子 まなでし
học trò cưng; đệ tử ruột
愛し子 いとしご まなご
đứa trẻ đáng yêu, đứa con cưng
愛玉子 あいぎょくし オーギョーチー アイギョクシ
Ficus pumila var. awkeotsang (variety of climbing fig)