Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日永沙絵子
日永 ひなが
ngày dài (lâu)
永日 えいじつ
ngày xuân dài (đêm ngắn ngày dài); lời chào khi chia tay (ngầm chúc người khác trải qua những ngày tốt đẹp như ngày xuân)
絵日記 えにっき
quyển sổ nhật ký có hình ảnh minh họa
絵日傘 えひがさ
chiếc ô có hoa văn
永子作 えいこさく
vĩnh viễn hạ cánh hợp đồng; vĩnh viễn thuê nhà đất nông dân
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日子 にっし
Số ngày
永子作権 えいこさくけん
hợp đồng cho thuê đất vĩnh viễn