Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
絵日傘
えひがさ
chiếc ô có hoa văn
日傘 ひがさ
cái dù; cái ô; cái lọng; sự che chở
絵日記 えにっき
quyển sổ nhật ký có hình ảnh minh họa
乳母日傘 おんばひがさ おんばひからかさ
(bringing up a child) with greatest care pampering (him, her) with material comforts of a rich family, (being brought up) in a hothouse atmosphere
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
傘 かさ
cái ô
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
日本画絵具 にほんがえのぐ
sơn vẽ tranh Nhật Bản, mãu vẽ tranh Nhật Bản
「HỘI NHẬT TÁN」
Đăng nhập để xem giải thích