絵日傘
えひがさ「HỘI NHẬT TÁN」
☆ Danh từ
Chiếc ô có hoa văn

絵日傘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 絵日傘
日傘 ひがさ
cái dù; cái ô; cái lọng; sự che chở
絵日記 えにっき
quyển sổ nhật ký có hình ảnh minh họa
乳母日傘 おんばひがさ おんばひからかさ
(bringing up a child) with greatest care pampering (him, her) with material comforts of a rich family, (being brought up) in a hothouse atmosphere
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
傘 かさ
cái ô
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
日本画絵具 にほんがえのぐ
sơn vẽ tranh Nhật Bản, mãu vẽ tranh Nhật Bản
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.