Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日清協約
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
協約 きょうやく
hiệp ước
協約書 きょうやくしょ
biên bản hợp đồng; bản hiệp ước
協約国 きょうやくこく
cao thầu những sức mạnh; những bên ký kết
日清 にっしん
chiến tranh Nhật Trung (1894-1895)
貿易協約 ぼうえききょうやく
hiệp ước thương mại.