Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日琉祖語
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
祖語 そご
một ngôn ngữ cha mẹ
琉球語 りゅうきゅうご
ngôn ngữ Lưu Cầu
インド・ヨーロッパ祖語 インド・ヨーロッパそご インドヨーロッパそご
tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, Sơ ngữ Ấn-Âu
印欧祖語 いんおうそご
Proto-Indo-European (hypothetical language from which all Indo-European languages are derived)
日語 にちご
tiếng Nhật
にっソ 日ソ
Nhật-Xô