Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
笠子 かさご カサゴ
(động vật) cá mũ làn; cá quân; cá đuối
蓑笠子 みのかさご ミノカサゴ
cá mao tiên
陽子 ようし
hạt proton.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
太陽日 たいようじつ たいようび
thời gian quả đất quay quanh mình
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
陽電子 ようでんし
pôzittron
陽子線 ようしせん
chùm (tia) proton