Các từ liên quan tới 日米スパコン貿易摩擦
日米貿易摩擦 にちべいぼうえきまさつ
nhật bản - u.s. ma sát thương mại
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
貿易摩擦 ぼうえきまさつ
ma sát thương mại
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
日米貿易 にちべいぼうえき
thương mại Nhật Mỹ.
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.