日米貿易
にちべいぼうえき「NHẬT MỄ MẬU DỊCH」
☆ Danh từ
Thương mại Nhật Mỹ.

日米貿易 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日米貿易
日米貿易摩擦 にちべいぼうえきまさつ
nhật bản - u.s. ma sát thương mại
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
対米貿易 たいべいぼうえき
thương mại với Mỹ
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN