Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日米紳士協約
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
紳士協定 しんしきょうてい
hiệp định thân sĩ.
日米協 にちべいきょう
Hiệp hội giao lưu văn hóa Nhật Mỹ.
紳士 しんし
người ở tầng lớp thượng lưu
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
紳士的 しんしてき
lịch sự, hào hoa phong nhã; hào hiệp, quân tử
紳士録 しんしろく
(người mà có người) thư mục
紳士靴 しんしぐつ しんしくつ、しんしぐつ
giày đàn ông, giày nam