Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日米豪印戦略対話
日米豪 にちべいごう
Nhật - Mĩ - Úc
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
対中戦略 たいちゅうせんりゃく
chiến lược đối phó với Trung Quốc
豪日 ごうにち ごうび
australia - nhật bản
日豪 にちごう
Nhật Bản - Australia; Nhật-Úc
米印 こめじるし
dấu hoa thị.
戦略 せんりゃく
binh lược