米印
こめじるし「MỄ ẤN」
☆ Danh từ
Dấu hoa thị.

米印 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 米印
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
印 いん しるし
dấu; dấu hiệu; biểu tượng; chứng cớ.
gạo
米 こめ よね メートル べい
gạo
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
回転印/エンドレス印 かいてんいん/エンドレスいん
In vietnamese, it is translated as `dấu xoay`.