Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日精樹脂工業
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
樹脂加工 じゅしかこう
sự gia công nhựa
工業油脂 こうぎょうゆし
dầu công nghiệp.
油脂工業 ゆしこうぎょう
ngành công nghiệp dầu mỡ
樹脂 じゅし
nhựa; Nhựa cây