Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日日の糧 ひにちのかて
một có hàng ngày bánh mì
製パン職人 せいぱんしょくにん
thợ làm bánh.
製パン用品 せいぱんようひん
vật liệu làm bánh
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
日々の糧 ひびのかて
cơm ăn hàng ngày; nhu cầu ngay lập tức
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
日本製 にほんせい
sự sản xuất tại Nhật.
製造日 せいぞうび
ngày sản xuất