Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日経ウーマン
ウーマン ウマン ウーマン
phụ nữ
ウーマンハンター ウーマン・ハンター
người chuyên tán tỉnh săn lùng phụ nữ; tên săn gái.
ウーマンパワー ウーマン・パワー
sức mạnh của phụ nữ
キャリアウーマン キャリア・ウーマン
phụ nữ coi trọng sự nghiêp
ウーマンリブ ウーマン・リブ
nam nữ bình quyền; giải phóng phụ nữ
ワーキングウーマン ワーキング・ウーマン
working woman
日経 にっけい
Thời báo kinh tế Nhật Bản
にっソ 日ソ
Nhật-Xô