Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 日置市の大字
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
大の字 だいのじ
hình thành (của) " dai " kanji (esp. người với những cánh tay và những chân duỗi ra)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ローマじ ローマ字
Romaji
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.