Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日英 にちえい
Nhật-Anh
英日 えいにち
Anh-Nhật
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước