日記文学
にっきぶんがく「NHẬT KÍ VĂN HỌC」
☆ Danh từ
(văn học) ký

日記文学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日記文学
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
伝記文学 でんきぶんがく
Văn học tiểu sử.
記録文学 きろくぶんがく
Văn học tư liệu
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
日本文学 にほんぶんがく
Nền văn học Nhật Bản.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
日記 にっき
nhật ký