Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄製品 てっせいひん
đồ sắt
鉄鋼製品 てっこうせいひん
các sản phẩm bằng thép
鉄製 てっせい
Làm bằng sắt
製鉄 せいてつ
sự sản xuất sắt.
スラグ すらぐ スラグ
Phế phẩm
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.