Các từ liên quan tới 日鉄パイプライン&エンジニアリング
パイプライン パイプライン
đường ống dẫn
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
kỹ thuật; kỹ thuật xây dựng; kỹ sư công trình
ガスパイプライン ガス・パイプライン
gas pipeline
ソーシャル・エンジニアリング ソーシャル・エンジニアリング
tấn công phi kỹ thuật
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt