Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
鋼鉄 こうてつ
thép.
鉄/鋼 てつ/こう
sắt/thép
鉄鋼 てっこう
gang thép
鋼管 こうかん
ống thép.
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
初日 しょにち はつひ しょじつ
bình minh ngày đầu năm
鉄鋼メーカー てっこうメーカー
nhà sản xuất thép