Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ベルーぼうし ベルー帽子
mũ bê rê.
日除け ひよけ
dù che nắng; tấm che nắng, mái hiên che nắng (gắn trên cửa sổ, trước cửa tiệm...)
帽子かけ ぼうしかけ
giá để mũ.
帽子掛け ぼうしかけ
cái giá mũ
帽子 ぼうし
mũ; nón
日除けフード ひよけフード
mũ trùm đầu che nắng
フェルトぼう フェルト帽
mũ phớt.